Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
máy chữ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • machine à écrire
    • đánh máy chữ
      dactylographier;
    • người đánh máy chữ
      dactylo; dactylographe;
    • thuật đánh máy chữ
      dactylographie
Related search result for "máy chữ"
Comments and discussion on the word "máy chữ"