Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
má đào
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt 1. Má đỏ của người phụ nữ: Dưới đèn tỏ rạng má đào thêm xuân (K). 2. Người phụ nữ đẹp: Bấy lâu nghe tiếng má đào, mắt xanh, chẳng để ai vào, có không (K).
Related search result for "má đào"
Comments and discussion on the word "má đào"