Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
mào tinh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (anat.) épididyme
    • thủ thuật cắt bỏ mào tinh
      (y học) épididymectomie;
    • viêm mào tinh
      (y học) épididymite
Related search result for "mào tinh"
Comments and discussion on the word "mào tinh"