Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lutiner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • trêu ghẹo
    • Lutiner une femme
      trêu ghẹo một phụ nữ
  • (từ cũ; nghĩa cũ) trêu chọc
Related search result for "lutiner"
Comments and discussion on the word "lutiner"