Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
lurch
/lə:tʃ/
Jump to user comments
nội động từ
  • tròng trành, lắc lư
  • đi lảo đảo
danh từ
  • sự tròng trành, sự lắc lư
  • sự đi lảo đảo
danh từ
  • to leave someone in the lurch bỏ rơi ai trong lúc hoạn nạn
Related search result for "lurch"
Comments and discussion on the word "lurch"