Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
lunette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • kính
    • Lunette astronomique
      kính thiên văn
  • (số nhiều) kính (đeo mắt)
    • Lunettes de myope
      kính cận thị
  • lỗ
    • Lunette des cabinets
      lỗ chuồng tiêu
    • Lunette de guillotine
      lỗ máy chém
  • kính hậu (ở ô tô)
  • xương chạc đòn (ở chim)
  • (sử học) công sự ngoài
    • avoir mis ses lunettes de travers
      nhìn lệch; nhìn sai
    • mettez mieux vos lunettes; chaussez mieux vos lunettes
      (thân mật) hãy nhìn kỹ lại
    • n'avoir pas de bonnes lunettes
      nhìn không đúng
    • nez à porter lunettes
      (thân mật) mũi sư tử
    • serpent à lunettes
      (động vật học) rắn mang bành
Related search result for "lunette"
Comments and discussion on the word "lunette"