Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
luisance
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (văn học) (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự sáng loáng
    • La luisance des yeux d'un chat
      sự sáng loáng của đôi mắt mèo
Related search result for "luisance"
Comments and discussion on the word "luisance"