Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
luetic
/lu:'etik/
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) giang mai, mắc bệnh giang mai
danh từ
  • (y học) người mắc bệnh giang mai
Related search result for "luetic"
Comments and discussion on the word "luetic"