Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
luống
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Khoảng đất dài và cao để trồng cây: Luống khoai; Luống su-hào. 2. Cg. Luống cày. Đường dài do lưỡi cày rạch khi xới đất.
  • đg. Uổng phí, để mất: Luống công đi sớm về trưa.
Related search result for "luống"
Comments and discussion on the word "luống"