Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
luân chuyển
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Trao lần lượt từ người nọ đến người kia hay chỗ nọ đến chỗ kia : Luân chuyển tờ báo cho anh em xem .
Related search result for "luân chuyển"
Comments and discussion on the word "luân chuyển"