Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lourdement
Jump to user comments
phó từ
  • năng; nặng nề
    • Camions lourdement chargés
      xe tải chất nặng
    • Se tromper lourdement
      lầm lẫn nặng, lầm to
  • phịch
    • Tomber lourdement sur le sol
      ngã phịch xuống đất; rơi phịch xuống đất
Related words
Related search result for "lourdement"
Comments and discussion on the word "lourdement"