Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for longtemps in Vietnamese - French dictionary
lưu cữu
lâu nay
lai rai
bấy chầy
bấy lâu
mấy nỗi
lâu ngày
lâu
bỏ bẵng
tức thì
bao giờ
tù cẳng
xềm xệp
chết khô
mỏi mắt
lâu dài
khươm năm
vô dưỡng
lâu la
bình thành
thung thổ
đa thọ
tăm tích
thịnh danh
xa vắng
biệt tin
chôn chân
trường sinh
chầy
ra hồn
chực
thọ
quen biết
ám
sờ
bẵng
mòn
nhùng nhằng
chán chê
hội hoạ
mới
bang
sống
ăn