Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
long-play
Jump to user comments
Adjective
  • (đĩa hát, đĩa ghi âm) chạy ở tốc độ chậm, và chạy được lâu hơn những đĩa trước kia
Related search result for "long-play"
Comments and discussion on the word "long-play"