Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
long hair
/'lɔɳheə/
Jump to user comments
danh từ, (thông tục)
nhà trí thức
người có khiếu về nghệ thuật, người thích nghệ thuật; người thích âm nhạc cổ điển
Related search result for
"long hair"
Words pronounced/spelled similarly to
"long hair"
:
long hair
long-hair
Words contain
"long hair"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
gỡ đầu
sấy tóc
lâu
bím
Lạc Long Quân
chiên
đường ngôi
bấy lâu
phơ
húi
more...
Comments and discussion on the word
"long hair"