French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- luật, pháp luật, đạo luật
- Promulguer une loi
ban hành một đạo luật
- định luật, quy luật, qui tắc
- Loi d'analogie
định luật đồng dạng
- Loi périodique
định luật toàn hoàn
- Loi de probabilité
định luật xác suất
- Loi de proportionnalité
định luật tỉ lệ
- Loi d'attraction universelle/loi de la gravitation universelle
định luật vạn vật hấp dẫn
- Loi de conservation de la masse -énergie
định luật bảo toàn khối lượng-năng lượng
- Loi de la relativité restreinte
định luật tương đối hẹp
- Loi du levier
qui tắc đòn bẩy
- Loi de la circulation
qui tắc giao thông
- Les lois de la grammaire
qui tắc ngữ pháp
- uy lực
- La loi du plus fort
uy lực của kẻ mạnh hơn
- đạo nghĩa; phép tắc
- Loi conjugale
đạo nghĩa vợ chồng
- Les lois de la politesse
phép tắc lễ độ
- c'est la loi et les prophètes
đó là điều không cãi được
- donner la loi; faire la loi
làm mưa làm gió
- force est restée à la loi
rốt cuộc pháp luật vẫn thắng
- loi constitutionnelle
hiến pháp
- loi de circonstance; loi d'exception
luật đặc biệt
- loi positive
pháp luật thành văn
- n'avoir ni foi ni loi
xem foi