Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
éloigner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đưa ra xa, làm xa ra
  • tống (đi), gạt bỏ (đi)
    • éloigner un importun
      tống một kẻ quấy rầy
    • éloigner l'idée du mal
      gạt bỏ ác ý
Related search result for "éloigner"
Comments and discussion on the word "éloigner"