Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
logistique
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (toán học, quân sự) khoa logictic
  • (triết học) logic tự biện
tính từ
  • logictic
Related search result for "logistique"
Comments and discussion on the word "logistique"