Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
lock-out
/'lɔkaut/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đóng cửa làm áp lực (đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm để làm áp lực)
Related search result for "lock-out"
Comments and discussion on the word "lock-out"