Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
loang loáng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Bóng nhẵn và sáng, phản chiếu ánh sáng chập chờn nhiều phương: Đường nhựa loang loáng sau một trận mưa.
Related search result for "loang loáng"
Comments and discussion on the word "loang loáng"