Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
liveborn
Jump to user comments
Adjective
  • (trẻ sơ sinh) có dấu hiệu của sự sống sau khi được sinh ra (không bị chết trong bụng mẹ hay chết trong lúc đẻ)
Related search result for "liveborn"
Comments and discussion on the word "liveborn"