Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
litter
/'litə/
Jump to user comments
danh từ
rác rưởi bừa bãi
ổ rơm (cho súc vật)
lượt rơm phủ (lên cây non)
rơm trộn phân; phân chuồng
lứa đẻ chó, mèo, lợn)
kiệu, cáng (để khiêng người bệnh, người bị thương)
ngoại động từ
rải ổ (cho súc vật)
vứt rác rưởi bừa bãi lên; bày bừa lên
đẻ (chó, mèo, lợn...)
nội động từ
đẻ (chó, mèo, lợn...)
Related words
Synonyms:
bedding material
bedding
Related search result for
"litter"
Words pronounced/spelled similarly to
"litter"
:
ladder
lather
lathery
latter
lauder
leader
leather
letter
lieder
liter
more...
Words contain
"litter"
:
aglitter
flitter
flitter-mice
flitter-mouse
glitter
hair-splitter
litter
littered
littery
side-splitter
more...
Words contain
"litter"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
rác
lứa
rác rưởi
ổ
ngót
nguôi
Comments and discussion on the word
"litter"