Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
litter
/'litə/
Jump to user comments
danh từ
  • rác rưởi bừa bãi
  • ổ rơm (cho súc vật)
  • lượt rơm phủ (lên cây non)
  • rơm trộn phân; phân chuồng
  • lứa đẻ chó, mèo, lợn)
  • kiệu, cáng (để khiêng người bệnh, người bị thương)
ngoại động từ
  • rải ổ (cho súc vật)
  • vứt rác rưởi bừa bãi lên; bày bừa lên
  • đẻ (chó, mèo, lợn...)
nội động từ
  • đẻ (chó, mèo, lợn...)
Related words
Related search result for "litter"
Comments and discussion on the word "litter"