Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
littéral
Jump to user comments
tính từ
từng chữ
Traduction littérale
cách dịch từng chữ
bằng chữ
Symboles littéraux
ký hiệu bằng chữ
(luật học, pháp lý) dựa trên văn bản
sens littéral
nghĩa theo chữ, nghĩa đen
Related words
Antonyms:
Figuré
symbolique
Related search result for
"littéral"
Words pronounced/spelled similarly to
"littéral"
:
littéral
littoral
Words contain
"littéral"
:
littéral
littéralement
littéralité
Words contain
"littéral"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
văn học
văn học
văn đàn
văn đàn
hài văn
văn nghiệp
văn liệu
tiền văn học
bao trùm
thơ văn
more...
Comments and discussion on the word
"littéral"