Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
lithograph
/'liθəgrɑ:f/
Jump to user comments
danh từ
  • tờ in đá, tờ in thạch bản
ngoại động từ
  • in đá, in thạch bản
Related search result for "lithograph"
Comments and discussion on the word "lithograph"