Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lithiné
Jump to user comments
tính từ
  • có litin, có liti oxit
    • Eau minérale lithinée
      nước khoáng có litin
danh từ giống đực
  • viên litin
Related search result for "lithiné"
Comments and discussion on the word "lithiné"