Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
literate
/'litərit/
Jump to user comments
tính từ
có học; hay chữ
biết đọc, biết viết
danh từ
người học thức, người hay chữ
người biết đọc, biết viết
người không có học vị mà giữ thánh chức (trong giáo hội Anh)
Related search result for
"literate"
Words pronounced/spelled similarly to
"literate"
:
laterite
literate
literati
Words contain
"literate"
:
alliterate
functional illiterate
functionally illiterate
illiterate
illiterateness
literate
non-literate
obliterate
transliterate
unobliterated
Comments and discussion on the word
"literate"