Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
linéament
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (văn học) đường nét (của khuôn mặt)
  • (văn học) nét phác
    • Les linéaments d'un dessin
      những nét phác một bức vẽ
Related search result for "linéament"
Comments and discussion on the word "linéament"