Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
limogeage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thân mật) sự cách chức, sự hạ bệ
    • Limogeage d'un général
      sự cách chức một viên tướng
Related search result for "limogeage"
Comments and discussion on the word "limogeage"