Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
limiting
Jump to user comments
Adjective
  • (ngôn ngữ học) hạn định (một từ, một cụm từ,...)
  • giới hạn, hạn chế về phạm vi hay quyền tự do hành động
Noun
  • sự hạn định (một mối quan hệ ngữ pháp tồn tại khi một từ hạn định nghĩa của một cụm từ
Related search result for "limiting"
Comments and discussion on the word "limiting"