Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
limiter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (định) giới hạn
    • Mer qui limite le Vietnam à l'est
      biển giới hạn nước Việt nam ở mặt đông
  • hạn chế, hạn định
    • Limiter ses dépenses
      hạn chế chỉ tiêu
Related words
Related search result for "limiter"
Comments and discussion on the word "limiter"