Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ligure
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Li-gu-rơ (dân tộc) trước đây ở vùng Tây Bắc ý
Related search result for "ligure"
Comments and discussion on the word "ligure"