Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lignage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự nẩy mực (trên gỗ, trên đá, để xé)
  • (ngành in) số dòng in
  • (từ cũ, nghĩa cũ) dòng họ
    • Être de haut lignage
      thuộc dòng quý tộc
Related search result for "lignage"
Comments and discussion on the word "lignage"