Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in Computing (FOLDOC))
light-weight
/'laitweit/
Jump to user comments
danh từ
  • võ sĩ hạng nhẹ
  • (thông tục) người tầm thường, người không quan trọng
tính từ
  • hạng nhẹ (võ sõ...)
  • nhẹ nhàng, không nặng nề
Related search result for "light-weight"
Comments and discussion on the word "light-weight"