Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lieue
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • dặm
    • Lieue kilométrique
      dặm đường bộ (4 km)
    • Lieue marine
      dặm biển, hải lý (hơn 5, 5 km)
  • khoảng xa
    • Se tenir à une lieue de quelqu'un
      đứng xa ai
    • Être à cent (mille) lieux de
      cách xa ngàn trùng
Related search result for "lieue"
Comments and discussion on the word "lieue"