Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
libelle
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bài nhục mạ
  • (luật học, (pháp lý); từ cũ, nghĩa cũ) đơn trát
Related words
Related search result for "libelle"
Comments and discussion on the word "libelle"