Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
libéralisme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • chủ nghĩa tự do (về (kinh tế))
  • sự rộng rãi
    • Faire preuve de libéralisme dans ses opinions
      tỏ ra rộng rãi về quan điểm
Related search result for "libéralisme"
Comments and discussion on the word "libéralisme"