Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
libérable
Jump to user comments
tính từ
  • có thể giải ngũ
    • Militaire libérable
      quân nhân có thể giải ngũ
danh từ giống đực
  • quân nhân có thể giải ngũ
Related search result for "libérable"
Comments and discussion on the word "libérable"