Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
levelling
/'levliɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự làm bằng phẳng, sự san bằng
  • sự làm cho ngang nhau; sự xoá bỏ mọi sự chênh lệch xã hội, sự làm cho bình đẳng
Related search result for "levelling"
Comments and discussion on the word "levelling"