Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lettrine
Jump to user comments
danh từ giống cái (ngành in)
  • chữ đầu chương, chữ đầu mục (thường to hơn chữ khác)
  • bộ chữ đình trang (ở trong từ điển, để giúp tìm từ muốn tra)
Related search result for "lettrine"
Comments and discussion on the word "lettrine"