French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- nước thuốc giặt; bột giặt
- sự giặt; quần áo giặt
- Jour de lessive
ngày giặt quần áo
- Rincer la lessive
giũ quần áo giặt
- (thân mật) sự thanh trừng, sự thanh lọc
- (từ cũ; nghĩa cũ) sự mất sạch tiền, sự thua bạc sạch