Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lessivage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự nấu giặt (quần áo)
  • sự rửa (bằng thuốc tẩy)
    • Lessivage des parquets
      sự rửa sàn
  • (hóa học) sự ngâm chiết
  • (nông nghiệp) sự rửa trôi (các chất trong đất)
  • (thân mật, từ cũ; nghĩa cũ) sự mất sạch tiền
  • (thân mật, từ cũ; nghĩa cũ) sự xạc thậm tệ
Related search result for "lessivage"
Comments and discussion on the word "lessivage"