Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lem lém
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ph. 1. Nói lửa bắt và lan ra rất nhanh: Vì có gió, ngọn lửa cháy lem lém. 2 Nói ăn nhanh và phàm: Ăn lem lém như gấu ăn trăng. 3. Nhiều lời và nhanh, miệng liến thoắng: Nói lem lém.
Related search result for "lem lém"
Comments and discussion on the word "lem lém"