Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
legislation
/,ledʤis'leiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự làm luật, sự lập pháp
  • pháp luật, pháp chế
  • sự ban hành pháp luật
Related words
Related search result for "legislation"
Comments and discussion on the word "legislation"