Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
legend
/'ledʤənd/
Jump to user comments
danh từ
  • truyện cổ tích, truyền thuyết
  • chữ khắc (trên đồng tiền, trên huy chương)
  • lời ghi chú, câu chú giải (trên tranh ảnh minh hoạ)
Related words
Related search result for "legend"
Comments and discussion on the word "legend"