Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ledit
Jump to user comments
tính từ (số nhiều Lesdits, giống cái Ladite, số nhiều của giống cái Lesdites)
  • (luật học) người... ấy, cái... ấy
    • Ledit témoin
      người làm chứng ấy
Related search result for "ledit"
Comments and discussion on the word "ledit"