Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
learning
/'lə:niɳ/
Jump to user comments
danh từ
sự học
sự hiểu biết; kiến thức
a man of great learning
một người có kiến thức rộng, một học giả lớn
IDIOMS
the new learning
thời kỳ phục hưng
những môn học mới (đưa vào nước Anh trong (thế kỷ) 16 như tiếng Hy-lạp...)
Related words
Synonyms:
eruditeness
erudition
learnedness
scholarship
encyclopedism
encyclopaedism
acquisition
Related search result for
"learning"
Words pronounced/spelled similarly to
"learning"
:
learning
leering
Words contain
"learning"
:
book-learning
developmental learning
learning
Words contain
"learning"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hiếu học
học thuật
lưu học sinh
học
học thức
rượn
ganh
giỏi
kiến thức
dốt nát
more...
Comments and discussion on the word
"learning"