Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
learning
/'lə:niɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự học
  • sự hiểu biết; kiến thức
    • a man of great learning
      một người có kiến thức rộng, một học giả lớn
IDIOMS
  • the new learning
    • thời kỳ phục hưng
    • những môn học mới (đưa vào nước Anh trong (thế kỷ) 16 như tiếng Hy-lạp...)
Related search result for "learning"
Comments and discussion on the word "learning"