Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lavette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • giẻ rửa bát, bàn chải rửa bát
  • (thân mật) người nhu nhược
  • (thông tục) cái lưỡi
Related search result for "lavette"
Comments and discussion on the word "lavette"