French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- (thân mật) nước ốc (canh loãng, xốt loãng, thức uống loãng)
- Quel café! c'est de la lavasse
cà phê gì mà như nước ốc
- (từ cũ; nghĩa cũ) mưa rào
danh từ giống đực
- (sử học) nơi rửa ráy (trong tu viện)