Jump to user comments
danh từ giống cái
- (địa lý; địa chất) vĩ độ
- Latitude boréale
vĩ độ bắc
- Latitude australe
vĩ độ nam
- Latitude céleste
vĩ độ thiên văn
- Latitude magnétique
vĩ độ từ
- (nghĩa rộng) khí hậu; miền
- Espèce qui vit sous toutes les latitudes
loài sinh vật sống ở mọi khí hậu
- quyền tự do hành động, quyền rộng rãi
- Je vous laisse toute latitude
tôi để cho anh toàn quyền hành động
- latitude de pose
khoảng lộ sáng (trong chụp ảnh)