Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
latitude
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (địa lý; địa chất) vĩ độ
    • Latitude boréale
      vĩ độ bắc
    • Latitude australe
      vĩ độ nam
    • Latitude céleste
      vĩ độ thiên văn
    • Latitude magnétique
      vĩ độ từ
  • (nghĩa rộng) khí hậu; miền
    • Espèce qui vit sous toutes les latitudes
      loài sinh vật sống ở mọi khí hậu
  • quyền tự do hành động, quyền rộng rãi
    • Je vous laisse toute latitude
      tôi để cho anh toàn quyền hành động
    • latitude de pose
      khoảng lộ sáng (trong chụp ảnh)
Related search result for "latitude"
Comments and discussion on the word "latitude"