Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lapon
Jump to user comments
tính từ, danh từ
  • (thuộc) xứ La-pô-ni
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng La-pô-ni
Related search result for "lapon"
Comments and discussion on the word "lapon"