Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
languette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (vật lý học) lưỡi
    • Languette de soulier
      lưỡi giày
  • lưỡi gà (ở kèn)
  • kim (ở đòn cân)
  • (xây dựng) vách ngăn
  • mộng rìa (ở rìa ván để ghép vào rãnh rìa của ván khác)
Related search result for "languette"
Comments and discussion on the word "languette"